TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên trong

ở bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bề trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên trong

immanent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untendrunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Außen- und Innenlamellen liegen unter geringer Vorspannung.

Các phiến ở bên trong và bên ngoài chịu sức căng ban đầu rất nhỏ.

Sie haben innere Gemischbildung und werden mit Dieselkraftstoff betrieben.

Được vận hành với nhiên liệu die-sel và hòa khí hình thành ở bên trong.

Fließt ein Strom (IE) durch die Batterie wirkt in ihrem Inneren ein Innenwiderstand (Ri) (Bild 2).

Khi có dòng điện (IE) chạy qua ắc quy, điện trở trong (RI) tác dụng ở bên trong ắc quy và gây ra sự sụt điện áp này (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Zentrier- und Innenschutzring

với vòng bảo vệ chỉnh tâm và ở bên trong

● Relativ hoher Druckverlust in den Rohren des Rohrbündels

Độ mất áp suất tương đối lớn ở bên trong ống của chùm ống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Med) die inneren Organe

các cơ quan nội tạng.

die linke Seite eines Hemds

mặt trái của chiếc áo sơ mi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immanent /[ima'nent] (Adj.)/

(bildungsspr ) ở bên trong (innewohnend);

inner /[ìnar...] (Adj.)/

ở trong; ở bên trong; ở mặt trong;

các cơ quan nội tạng. : (Med) die inneren Organe

trai,ta /die linke Hand/

(vải, quần áo ) ở mặt trái; ở bề trái; ở bên trong;

mặt trái của chiếc áo sơ mi. : die linke Seite eines Hemds

untendrunter /(Adv.) (ugs.)/

ở phía dưới; ở bên dưới; ở bên trong;