TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổn định hóa

ổn định hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ổn định hóa

stabilize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jede Kette nimmt eine chemisch stabile Sekundärstruktur an, beispielsweise in Form einer Schraube (α-Helix) oder als b-Faltblatt.

Mỗi chuỗi dưới dạng ổn định hóa học gọi là cơ cấu bậc hai, ví dụ như dạng xoắn (α-Helix) hay gấp khúc (β-sheet).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umluftofen (Stabilisierung)

Lò tuần hoàn khí (ổn định hóa)

Zur Trocknung und Stabilisierung der Kügelchen haben sich Fließbetten bewährt (Bild 1  Seite  420).

Để sấy khô và ổn định hóa các viên bi, nguyên lý tầng sôi đã chứng tỏ là rất hiệu quả (Hình 1 trang 420).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilize, stable /toán & tin/

ổn định hóa

 stabilize /xây dựng/

ổn định hóa