TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống thủy tinh

ống thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ống thủy tinh

glass tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirit-level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống thủy tinh

Glasröhrchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Langzeitstammhaltung der gefriergetrockneten Pellets ist bei 4 °C in evakuierten Glasampullen möglich und in dieser Form lassen sich Mikroorganismenstämme auch problemlos transportieren.

Duy trì dòng lâu dài các viên nhỏ đông lạnh có thể thực hiện được trong ống thủy tinh ở 4 °C và với dạng này vi sinh vật có thể dễ dàng vận chuyển.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um das Glasröhrchen ist eine Spule aus wenigen Windungen dicken Drahtes gewickelt.

Xung quanh ống thủy tinh là một cuộn dây có ít vòng dây với tiết diện lớn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasser in einem Glasrohr

Nước trong một ống thủy tinh

Quecksilber in einem Glasrohr

Thủy ngân trong một ống thủy tinh

Flüssigkeits-Federthermometer

Nhiệt kế chất lỏng trong ống thủy tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glasröhrchen /das/

ống thủy tinh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass tube

ống thủy tinh

glass pipe

ống thủy tinh

 glass pipe

ống thủy tinh

 glass tube

ống thủy tinh

 spirit-level

ống thủy tinh

 glass pipe, glass tube

ống thủy tinh