TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nung

ống nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống cấp nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống nung

 calandria tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stovepipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calandria tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống nung

Trennrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1883 Daimler und Maybach entwickeln den ersten schnelllaufenden Viertakt-Benzinmotor mit Glührohrzündung.

1883 Daimler và Maybach phát triển động cơ xăng bốn thì tốc độ cao đầu tiên với hệ thống đánh lửa bằng ống nung nóng đỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennrohr /nt/KTH_NHÂN/

[EN] calandria tube

[VI] ống cấp nhiệt, ống nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calandria tube, stovepipe /vật lý/

ống nung

Là ống kim loại nhưng có đường kính tương đối lớn.

A sheet-metal pipe of relatively large diameter.