TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống ngoài

ống ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống ngoài

 outer barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das stabilere Außenrohr ist als Standrohr ausgeführt. Das Gleitrohr, an dem die Achse befestigt ist, federt bei dieser Ausführung ein.

Ống ngoài ổn định hơn được dùng làm ống đứng và ống trượt mà trục bánh xe được lắp vào, đàn hồi.

Zwischen innerem und äußerem Rohr befindet sich der Ausgleichsraum; er ist nur teilweise mit Öl gefüllt und soll beim Einfahren der Kolbenstange das aus dem Arbeitsraum verdrängte Öl aufnehmen.

Giữa ống trong và ống ngoài là khoang cân bằng chỉ chứa một ít dầu, có nhiệm vụ tiếp nhận dầu trong khoang công tác bị ép ra khi thanh đẩy piston chạy vào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reinigung im Mantelrohr meist nur chemisch möglich

Làm sạch ống ngoài thường chỉ có thể bằng hóa học

Wärmeübergang nach beiden Seiten (bei gleichen Wandtemperaturen an Innen- und Außenrohr):

Sự truyền nhiệt ra cả hai phía (ống trong và ống ngoài có cùng một nhiệt độ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer barrel, outer tube, sleeve

ống ngoài