TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hình chữ u

ống hình chữ U

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật hình chữ U

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống hình chữ u

 U-tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hairpin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hairpin

ống hình chữ U, vật hình chữ U

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 U-tube /toán & tin/

ống hình chữ U

 U-tube

ống hình chữ U