TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hình

ống hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống hình

section tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 image tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

und entsprechenden Formstücken (4), sog. Fittings (Bild 2).

và những ốngnối tương ứng (4) gọi là fittings (phụ kiện đường ống) (Hình 2).

Beide Verfahren dienen zur Verbindung von Rohren (Bild 4).

Cả hai phương pháp này được ứng dụng để tạo nên các mối kết nối của đường ống (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hosenrohre

Ống hình Y

Innenradius des zylindrischen Gehäuseteiles (des Zyklons)

Bán kính bên trong của vỏ ống hình trụ (của bộ lọc xoáy)

U-Rohre für Wärmeaustauscher – kleinste Biegeradien

Ống hình U cho thiết bị trao đổi nhiệt – Bán kính uốn nhỏ nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image tube /toán & tin/

ống hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

section tube

ống hình