TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dẫn sóng tròn

ống dẫn sóng tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống dẫn sóng tròn

circular waveguide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circular wave guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular wave guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống dẫn sóng tròn

Rundhohlleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular wave guide, circular waves /vật lý/

ống dẫn sóng tròn

circular wave guide, microwave guide, wave duct

ống dẫn sóng tròn

circular wave guide, plumbing /điện/

ống dẫn sóng tròn

Các kỹ thuật gia dùng từ này để chỉ sự liên quan tới các ống dẫn sóng và các khâu nối dùng trong các thiết bị viba.

 circular wave guide /điện lạnh/

ống dẫn sóng tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundhohlleiter /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] circular waveguide

[VI] ống dẫn sóng tròn