TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ốm sắp chết

ốm nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốm sắp chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ốm sắp chết

todsterbenskrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und sagte 'ich suche das Wasser des Lebens, denn mein Vater ist sterbenskrank.' 'Weißt du auch, wo das zu finden ist?, 'Nein,' sagte der Prinz.

Chàng nói:- Cha tôi ốm sắp chết, tôi đi tìm nước trường sinh.- Anh có biết tìm nước trường sinh ở đâu không?- Thưa không ạ.-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

todsterbenskrank /(Adj.)/

(khẩu ngữ, ý phóng đại) ốm nặng; ốm sắp chết;