TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ẩm thấp

ẩm thấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm sì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem muffelig-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv: es riecht hier ~ ỏ đây có mùi móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rét cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ẩm thấp

klamm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feucht und muffig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stickig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dunstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dumpfig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muffig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die feuchte, nach Knoblauch riechende Wohnung in Zürich, wo ihr Vater starb.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The damp apartment in Zürich, smelling of garlic, where her father died.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es riecht hier muffig, muffig ỏ

đây có mùi móc.

er ist klamm an Geld

nó rắt ít tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muffig /I a/

1. ẩm, ẩm sì, ẩm sẫm, ẩm thấp, ẩm ưđt; có mùi mốc, ngột ngạt, bí hơi; 2. xem muffelig-, II adv: es riecht hier muffig, muffig ỏ đây có mùi móc.

klamm /a/

1. ẩm ưđt, ẩm thấp; 2. lạnh cóng, rét cóng, lạnh cúng; 3. không đáng kể, ít ỏi, thiếu thón, nghèo nàn; er ist klamm an Geld nó rắt ít tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klamm /[klam] (Adj.)/

ẩm ướt; ẩm thấp; lành lạnh;

dumpfig /(Adj.)/

ẩm thấp; ngột ngạt; bí hơi;

Từ điển tiếng việt

ẩm thấp

- t. 1 Có chứa nhiều hơi nước; ẩm (nói khái quát). Khí hậu ẩm thấp. 2 Không cao ráo. Nhà cửa ẩm thấp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ẩm thấp

feucht (a) und muffig (a), stickig (a), dunstig (a); sự ẩm thấp Feuchtigkeit f