TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh hưởng có hại

ảnh hưởng có hại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng có hại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ảnh hưởng có hại

ill-effects

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch wird die Stoffwechselaktivität der Zellen herabgesetzt und sie werden gut vor äußeren schädlichen Einflüssen geschützt, weshalb die Überlebensdauer je nach Organismus bis zu 5 Jahre betragen kann.

Qua đó các hoạt động chuyển hóa của các tế bào bị giảm và chúng được bảo vệ chống ảnh hưởng có hại từ bên ngoài, vì vậy sự tồn tại của chúng, tùy thuộc vào sinh vật có thể lên đến 5 năm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kennzeichnet die Eigenschaften von gefähr­ lichen Stoffen oder Zubereitungen, die geeignet sind, die menschliche Gesundheit und die Umwelt zu gefährden(Tabelle 1).

Luật này xác định đặc tính của những chất độc hại và những ảnh hưởng có hại cho sức khỏe hoặc môi trường (Bảng 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ill-effects

ảnh hưởng có hại, tác dụng có hại