TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưa hơn

ưa hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ưa thích.... hơn

thích... hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa... hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích.... hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi... hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ưa hơn

 prefer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ưa hơn

vorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ưa thích.... hơn

bevorzugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziehen Sie Kaffee oder Tee vor?

bà thích cà phê hay trà hơn?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bevorzugen /(không tách) vt/

thích... hơn, ưa... hơn, ưa thích.... hơn, qúi... hơn; (vor D) [ưa] thích cái gì hơn; giao cho... đặc quyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorziehen /(unr. V.; hat)/

thích hơn; ưa hơn; ưa thích (lieber mögen);

bà thích cà phê hay trà hơn? : ziehen Sie Kaffee oder Tee vor?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefer /toán & tin/

ưa hơn