TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưa đá

ưa đá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mọc trên đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sống trên đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ưa đá

petrophilous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lithophile affinity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lithophilous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ưa đá

petrophil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lithophile affinity

ưa đá

lithophilous

ưa đá, mọc trên đá, sống trên đá

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ưa đá

[DE] petrophil

[EN] petrophilous

[VI] ưa đá