TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước trong

ước trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ước trong

interior divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusätzliche Anforderung, in der Bestellung festgelegt

Yêu cầu phụ, được quy ước trong toa đặt hàng

Erhöhung der Kundenzufriedenheit (durch Erfüllung der Kundenanforderungen, z.B. ausgedrückt in Produktspezifikationen, vertraglich festgelegt oder beim Kunden recherchiert)

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng (thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng, t.d. như các đặc tính của sản phẩm đã giao ước trong hợp đồng hoặc tìm hiểu ở khách hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior divisor, wish /xây dựng/

ước trong

 interior divisor /toán & tin/

ước trong