TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước tính

ước tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tính toán

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tính sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóc lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước đoán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ước lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh giá general ~ sự ước lượng tổng quát orcular ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

visual ~ sự ước lượng bằng mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ước tính

estimate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough/educated guess

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make a rough estimate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Compute

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

ước tính

schätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

grob abschätzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hochrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalkuliereri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ước tính

estimation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

estimer grossièrement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bemessung der Glasdicke erfolgt mit demWindlast-Diagramm (Bild 2) und ist abhängigvon:

Độ dày tấm kính được ước tính dựa theo biểuđồ tải trọng gió (Hình 2) và tùy thuộc vào:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meist kann ausreichend sicher mit Ω = 3 gerechnet werden.

Thường có thể ước tính ζ = 3 là đủ chắc chắn

Meist kann ausreichend sicher mit Ω = 1,5 gerechnet werden.

Thường có thể ước tính ζ = 1,5 là đủ chắc chắn.

Meist kann ausreichend sicher mit Ω = 0,15 gerechnet werden.

Thường có thể ước tính ζ = 0,15 là vừa đủ chắc chắn.

Bei Rückschlagventilen in Freiflussform kann i. Allg. mit Ω = 3 gerechnet werden.

Tổng quát có thể ước tính ζ = 3 ở van một chiều có thiết kế cho dòng chảy suốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- diese Zahl ist zu niedrig gegriffen

con số này được ưôc tính quá thắp.

den Abstand nicht richtig schätzen

ước lượng khoảng cách khỗng chính xác.

die Kosten mit 2,5 Millionen veranschlagen

ước tính chi phí là 2,5 triệu

für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden

tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

estimate

ước tính, sự ước đoán ; sự ước lượng, sự đánh giá; sự đánh giá (giá trị của một quặng) general ~ sự ước lượng tổng quát orcular ~, visual ~ sự ước lượng bằng mắt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

estimate

Đánh giá, ước lượng, ước tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochrechnen /(sw. V.; hat) (Statistik)/

tính sơ bộ (trong bầu cử); ước tính;

kalkuliereri /(sw. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) tính toán (chi phí); dự trù; ước tính (veranschlagen);

greifen /(st. V.; hat)/

đánh giá; ước tính; ưóc lượng (schätzen, veran schlagen);

con số này được ưôc tính quá thắp. : - diese Zahl ist zu niedrig gegriffen

schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/

đánh giá; ước định; ước tính; ước lượng;

ước lượng khoảng cách khỗng chính xác. : den Abstand nicht richtig schätzen

veranschlagen /(sw. V.; hat)/

dự toán; dự trù; ước tính; đánh giá; định giá;

ước tính chi phí là 2, 5 triệu : die Kosten mit 2, 5 Millionen veranschlagen tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ. : für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden

ermessen /(st V.; hat)/

đánh giá; cân nhắc; xét đoán; phê bình; nhận xét; ước tính; lượng định;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Compute

Tính toán, ước tính

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ước tính

[DE] abschätzen (grob)

[EN] rough/educated guess

[FR] estimation (approximative)

[VI] ước tính (thô)

ước tính

[DE] grob abschätzen

[EN] make a rough estimate

[FR] estimer grossièrement

[VI] ước tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estimate

ước tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ước tính

schätzen vi, abschätzen vi.