TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đung đưa

đung đưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lúc lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kéo tời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mui che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đung đưa

 pendulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

whip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tilt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen schlug die Augen auf, und als es sah, wie die Sonnenstrahlen durch die Bäume hin und her tanzten und alles voll schöner Blumen stand, dachte es:

Khăn đỏ mở to mắt ra nhìn. Em thấy ánh nắng rập rờn qua cành cây đung đưa, đó đây toàn là hoa thơm cỏ lạ, em nghĩ bụng:-

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ein Jahr älter geworden.« Auf der Terrasse schaukeln die Frauen in ihren Stühlen und blicken in die Nacht hinaus.

Thêm một tuổi. Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Innerhalb ihres Kreises schwingt, zwölf Meter hoch aufgehängt, ein schweres bronzenes Pendel, schimmert im Kerzenlicht.

Một quả lắc bằn đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the porch, the women swing and look into the night.

Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oscillate

lúc lắc, dao động, đung đưa

whip

đung đưa, độ đảo, tời, quấn, kéo tời

tilt

sự lật, sự nghiêng, lúc lắc, đung đưa, độ nghiêng, độ dốc, bạt, mui che

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulate, pendulous

đung đưa