TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo lực đẩy tĩnh

đo lực đẩy tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đo lực đẩy tĩnh

thrust meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thrust meter

đo lực đẩy tĩnh

thrust meter, metering

đo lực đẩy tĩnh

 thrust meter

đo lực đẩy tĩnh

Là thiết bị đo lực đẩy tĩnh của động cơ.

An instrument that measures the static thrust of an engine.