TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo lượng

đo lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đo lượng

 measurand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đo lượng

Beobachtungsgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffverbrauchsmessung.

Đo lượng nhiên liệu tiêu thụ.

Beispiele sind Spannungsversorgung, Luftmengen-/Luftmassensignal, Lambdasondenspannung.

Thí dụ: điện áp cung cấp, tín hiệu cảm biến lượng không khí nạp, điện áp cảm biến lamda (cảm biến đo lượng dư oxy trong khí thải).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beobachtungsgröße /f/Đ_TỬ/

[EN] measurand

[VI] đo lượng, đo hạng, measuran

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurand

đo lượng