TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo chất lỏng

đo chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tỷ trọng kế đo khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

đo chất lỏng

liquid measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Areometer

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz meist für gasförmige Messmedien (für Flüssigkeiten mit Einschränkung)

Thường dùng để đo chất khí (có giới hạn khi đo chất lỏng)

Geräte, die für Flüssigkeiten vorgesehen sind, dürfen nicht für Gase verwendet werden (Gefahr des Überdrehens wegen höherer Geschwindigkeiten)

Các máy dành để đo chất lỏng không được dùng cho chất khí (nguy cơ: quay quá độ vì vận tốc quay cao hơn)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Areometer

Tỷ trọng kế đo khí, đo chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid measure

đo chất lỏng

 liquid measure /hóa học & vật liệu/

đo chất lỏng

liquid measure /y học/

đo chất lỏng