TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo độ cứng

đo độ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đo độ cứng

hardness test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardness test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Kugeldruckhärte

 Đo độ cứng bằng bi nén

198 Kugeldruckhärte

198 Đo độ cứng bằng bi nén

Shore-Härteprüfgerät Prüfkörper von Shore-A und Shore-D

Thiết bị đo độ cứng theo phương pháp Shore Đầu thử Shore-A và Shore-D

Die Auswahl der jeweiligen Härteprüfverfahren hängt von der Härte des zu prüfenden Polymeres ab, wobei im Wesentlichen die Härteprüfungen nach Shore und die Kugeldruckhärte zur Anwendung kommen.

Việc chọn lựa phương pháp thử độ cứng của chất polymer tùy thuộc vào độ cứng của chính phương pháp đó. Về cơ bản, có hai phương pháp được áp dụng phổ biến là Shore và đo độ cứng bằng bi nén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardness test

đo độ cứng

 hardness test /cơ khí & công trình/

đo độ cứng