TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn sông

đoạn sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầm với tới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi hoạt động tidal ~ đoạn sông ảnh hưởng triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đoạn sông

 pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reach

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schadstoffeinleitungen der Betriebe und die Belastungen aus kommunalen und industriellen Abwässern führten dazu, dass der Rhein Anfang der 70er-Jahre des letzten Jahrhunderts zwischen der Schweizer Grenze und seiner Mündung durchweg kritisch bis sehr stark verschmutzt war.

Đầu những năm 70 của thế kỷ trước, cả đoạn sông Rhein từ biên giới Thụy Sỹ đến cửa sông ở trong tình trạng nguy ngập đến ô nhiễm nghiêm trọng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reach

đoạn sông ; (khoảng, dải ) rộng ; tầm với tới ; phạm vi hoạt động tidal ~ đoạn sông ảnh hưởng triều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pool, reach /xây dựng/

đoạn sông