TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn bằng

đoạn bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đoạn bằng

 plateau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die Verbrennung in allen Zylindern in Ordnung, ist der Zündabstand aller Segmente gleich.

Nếu sự cháy trong tất cả xi lanh bình thường, thì bước sóng của tất cả các mảnh phân đoạn bằng nhau.

Jede volle Umdrehung der geschliffenen Messspindel verändert den Abstand der Messflächen um die Steigung des Gewindes der Messspindel.

Mỗi một vòng quay của trục đo làm thay đổi khoảng cách giữa các mặt đo một đoạn bằng một bước ren của trục đo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das sind Alusegmente die das Teil teilweiseumschließen und festhalten.

Đó là những đoạn bằng nhôm giữ và ôm chặt một phần phôi.

Nach jedem Umlauf wird die Ablagespur durch Drehung des Wickelkerns um die Breite des abgelegten Rovingstranges versetzt.

Sau mỗi vòng, lõi quấn được quay sao cho đường đắp sẽ bị dịch một đoạn bằng bề ngang của dây roving.

Für höhere Geschwindigkeiten sorgen Rollensegmente für das Abstreifen der Platten.

Đối với tốc độ nhanh hơn, các phân đoạn bằng trục lăn được sử dụng thêm vào để gạt bớt các tấm phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plateau

đoạn bằng