TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn xe vận tải

đoàn xe vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn xe tiếp lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hậu cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đoàn xe vận tải

 road train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đoàn xe vận tải

Lkw-Zug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Train

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Train /[tre:; österr.: tre:n, tre:n], der; -s, -s (Milit. früher)/

đoàn xe vận tải; đoàn xe tiếp lương; đội hậu cần (Tross);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lkw-Zug /m/ÔTÔ/

[EN] road train

[VI] đoàn xe vận tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road train /xây dựng/

đoàn xe vận tải

 road train /ô tô/

đoàn xe vận tải

 road train /cơ khí & công trình/

đoàn xe vận tải