TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh rệp

đinh rệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh đầu lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh ghim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đinh rệp

 drawing-pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pin vise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đinh rệp

Zwecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwecke /í =, -n/

1. đinh bẹt, đinh đầu lón (đóng lồi ra để trang trí); 2. [cái] đinh găm, đinh ghim, đinh rệp; [cái] nút bắm, núm bắm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing-pin, pin, pin vise, tack

đinh rệp

 drawing-pin /y học/

đinh rệp

 pin /y học/

đinh rệp

 pin vise /y học/

đinh rệp

 tack /y học/

đinh rệp