Việt
đi về hướng
đi ngược lại
Đức
entgegengehen
Rückschlagventile lassen die Luft von A nach B, aber nicht von B nach A durchströmen (Bild 3).
Các van một chiều (van cản) cho không khí đi từ A đến B, nhưng không đi ngược lại từ B về A (Hình 3).
die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen
buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc.
entgegengehen /(unr. V.; ist)/
đi về hướng (ai, vật đang chuyển động đến); đi ngược lại;
buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc. : die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen