Việt
đi trẩy hội
đi lễ
đi hành hương
hàng hương
đi dâng hương
s
hành hương
dâng hương
đi lang thang
Đức
wallfahren
pilgem
wallfahren /(không tách) vi (s) (tôn giáo)/
hàng hương, đi dâng hương, đi trẩy hội, đi lễ
pilgem /vi (/
1. hành hương, dâng hương, đi lễ; 2. đi lang thang; đi lượn, đi dạo, chu du, lãng du, viễn du.
wallfahren /(sw. V.; er wallfahrt, wallfahrte, ist gewallfahrt)/
đi hành hương; đi trẩy hội; đi lễ (pilgern);