TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi đến một nơi nào

ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi đến một nơi nào

begeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ins Hotel begeben

đi đến khách sạn-, sich zu Bett begeben: đi ngủ

sich in ärztliche Behandlung begeben

đi trị bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeben /(st. V.; hat)/

ra đi; lên đường; đi đến một nơi nào (irgendwohin gehen);

đi đến khách sạn-, sich zu Bett begeben: đi ngủ : sich ins Hotel begeben đi trị bệnh. : sich in ärztliche Behandlung begeben