TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện xoay chiều

điện xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điện xoay chiều

alternating current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 alternating current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện xoay chiều

Wechselstrom

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2) AC von Alternating Current (engl.) = Wechselstrom

(2) AC = Alternating Current = điện xoay chiều

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wechselstrominstrument

Thiết bị dùng điện xoay chiều

Arbeit bei Wechselstrom

Công ở dòng điện xoay chiều

Leistung bei Sinus-Wechselstrom

Công suất ở dòng điện xoay chiều

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wechselspannnung AC

Dòng điện xoay chiều AC

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wechselstrom

[VI] điện xoay chiều

[EN] Alternating current

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating current

điện xoay chiều

 alternating current /điện/

điện xoay chiều