TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở cao tần

điện trở cao tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện trở cao tần

 alternating-current resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-frequency resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio-frequency resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio-frequency resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-frequency resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating-current resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating-current resistance /điện lạnh/

điện trở cao tần

 effective resistance /điện lạnh/

điện trở cao tần

 high-frequency resistance /điện lạnh/

điện trở cao tần

 radio-frequency resistance /điện lạnh/

điện trở cao tần

radio-frequency resistance

điện trở cao tần

high-frequency resistance

điện trở cao tần

alternating-current resistance

điện trở cao tần

effective resistance

điện trở cao tần

 alternating-current resistance /điện/

điện trở cao tần

 effective resistance /điện/

điện trở cao tần

 high-frequency resistance /điện/

điện trở cao tần

 radio-frequency resistance /điện/

điện trở cao tần

 alternating-current resistance, effective resistance, high-frequency resistance, radio-frequency resistance

điện trở cao tần