TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện từ trường

điện từ trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện từ trường

Electromagnetic Field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electro magnetic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Electromagnetic Field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine senkrechte Sendeantenne strahlt ein elektromagnetisches Feld ab, dessen elektrische Feldrichtung senkrecht zur Fortpflanzungsrichtung und dessen magnetische Feldrichtung waagerecht dazu verlaufen.

Một ăng ten dựng thẳng đứng phát ra một điện từ trường có hướng điện trường thẳng góc với hướng truyền đi và với hướng từ trường nằm ngang với hướng truyền.

Drehfeldmaschinen erzeugen elektromagnetische Felder. Diese können die Funktion von gesundheitserhaltenden Geräten z. B. Herzschrittmacher, Insulin- und Schmerzmittelpumpen stören.

Máy điện cảm ứng tạo ra điện từ trường có thể gây trở ngại cho chức năng của các thiết bị hỗ trợ sức khỏe như máy tạo nhịp tim, máy bơm insulin và bơm thuốc giảm đau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Günstig bei starken elektromagnetischen Störeinflüssen

Thuận tiện khi đo dưới ảnh hưởng mạnh của điện từ trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electromagnetic Field /điện/

điện từ trường

 electro magnetic field /điện/

điện từ trường

Electromagnetic Field

điện từ trường

 electro magnetic field, Electromagnetic Field /điện tử & viễn thông/

điện từ trường