TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện ly

điện ly

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

điện ly

Electrolytic dissociation

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

điện ly

Elektrolytische Dissoziation

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrolyt

Chất điện ly

Ionenaktivität

Hoạt độ điện ly

Aktivitätskoeffizienten für Elektrolyte in wässriger Lösung bei 25 °C

Độ điện ly của những chất điện ly trong dung dịch nước ở 25˚C

Aktivität in mol/L

Hoạt độ điện ly [mol/L]

Für einen Elektrolyt gilt

Đối với một chất điện ly thì

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

điện ly

[DE] Elektrolytische Dissoziation

[EN] Electrolytic dissociation

[VI] điện ly