TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện kế kim sáng

điện kế kim sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện kế gương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện kế kim sáng

mirror galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luminous pointer galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 luminous pointer galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mirror galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện kế kim sáng

Spiegelgalvanometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegelgalvanometer /nt/TH_BỊ/

[EN] luminous pointer galvanometer, mirror galvanometer

[VI] điện kế gương, điện kế kim sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mirror galvanometer

điện kế kim sáng

luminous pointer galvanometer

điện kế kim sáng

 luminous pointer galvanometer, mirror galvanometer /đo lường & điều khiển/

điện kế kim sáng