TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện giật

điện giật

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

va chạm điện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

điện giật

electric shock

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 electric shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện giật

Stromschlag

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

elektrischer Schock

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điện giật

choc électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gefahr eines Stromschlags besteht nicht.

Nguy cơ điện giật không có.

Werden diese gleichzeitig berührt kommt es zu einem Stromschlag.

Cùng một lúc chạm vào các vị trí này sẽ bị điện giật.

Es besteht auch hier nicht die Gefahr eines Stromschlags, da das Pluspotential isoliert bleibt.

Ở đây cũng không có nguy cơ bị điện giật, vì điện thế dương vẫn còn bị cô lập.

Die Gefahr eines Stromschlags besteht nicht, da das zum Schließen des Stromkreises erforderliche Minuspotential isoliert ist.

Nguy cơ bị điện giật không có, bởi vì điện thế âm cần thiết để khép mạch đã bị cô lập.

Beim Berühren von Spannungsquellen kann ein Strom durch den menschlichen Körper fließen. Der elektrische Strom „elektrisiert“, man erhält einen „elektrischen Schlag“.

Khi chạm vào một nguồn điện áp, một dòng điện có thể đi qua cơ thể con người và gây sốc điện (điện giật).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

va chạm điện,điện giật

[DE] elektrischer Schock

[VI] va chạm điện, điện giật

[EN] electric shock

[FR] choc électrique

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Stromschlag

[EN] electric shock

[VI] Điện giật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric shock

điện giật

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Stromschlag

[VI] điện giật

[EN] electric shock