TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện âm

điện âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện âm

 electronegative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electroacoustic

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electronegative

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

negative electricity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điện âm

elektroakustisch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điện âm

électroacoustique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei geschaltetem Sportprogramm wird Pin 24 mit Minus angesteuert; E2 leuchtet.

Khi chế độ “Thể thao” được kết nối, chân 24 được kích hoạt với điện âm; E2 sáng lên.

Um diesen Regelvorgang auszuführen wird das Steuergerät über PIN 48 mit Batterie + und über PIN 21 mit Batterie – versorgt.

Để thực hiện quá trình điều chỉnh này, bộ điều khiển được cấp điện dương từ ắc quy theo chân 48 và điện âm theo chân 21.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So ist die negativ geladene DNA um positiv geladene Verpackungsproteine (Histone) gewunden, die die negative Ladung der DNA neutralisieren und damit eine sehr dichte Packung ermöglichen.

DNA có tích điện âm quấn xung quanh các protein đóng gói (histone) có tích điện dương. Histone trung hòa tích điện âm của DNA vàn hờđó chúng có thể nằm sát nhau.

Nukleinsäuren sind aufgrund der Phosphatreste im Zuckerphosphatgerüst bei physiologischem pH- Wert negativ geladen (Seite 14).

Nucleic acid, do phosphate gốc của chúng với cấu trúc glucose-phosphate, có tích điện âm trong môi trường pH sinh lý (trang 14).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

negativ gela-dene Partikel entweichen

Hạt tích điện âm thoát ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electronegative

(có tính) điện âm

negative electricity

điện âm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điện âm

[DE] elektroakustisch

[VI] điện âm

[EN] electroacoustic

[FR] électroacoustique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronegative, negative

điện âm