TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp thay đổi

điện áp thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện áp thay đổi

variable voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsaufteilung im Spannungsteiler verändert sich; am Lastwider­ stand RL entsteht ein höherer Spannungsabfall UL.

Sự phân chia điện áp trong bộ chia điện áp thay đổi; trên điện trở tiêu thụ RL hình thành sự sụt điện áp UL cao hơn.

Die Elektronik im Heißfilm-Luftmassenmesser regelt über eine veränderliche Spannung die Temperatur des Heizwiderstandes RH so, dass sie 160 °C über der Ansaugluft liegt. Dazu wird die Ansauglufttemperatur vom Temperaturwiderstand RL erfasst.

Mạch điện tử trong bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt điều chỉnh thông qua một điện áp thay đổi được sao cho nhiệt độ của điện trở nung RH luôn cao hơn nhiệt độ không khí nạp 160 °C. Nhiệt độ của không khí nạp được đo bởi nhiệt điện trở RL.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable voltage

điện áp thay đổi

 variable voltage /toán & tin/

điện áp thay đổi