TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp nguồn

điện áp nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cung cấp điện năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp nguồn

supply voltage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp nguồn

Speisespannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsversorgung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Plusversorgung erfolgt durch K5.

Điện áp nguồn được cung cấp qua rơle K5.

Die Plus-Versorgung erfolgt durch K5.

Điện áp nguồn được cung cấp qua rơle K5.

Das Ergebnis der Messung ist unabhängig von der Höhe der Versorgungsspannung.

Kết quả đo không phụ thuộc vào độ lớn của điện áp nguồn.

Der Sensor erhält Plus von PIN 12 und Minus von PIN 22.

Cảm biến nhận điện áp nguồn từ chân 12 và mass từ chân 22.

v Versorgungsspannung und Stromaufnahme des Antennenverstärkers messen.

Đo điện áp nguồn và dòng điện tải của bộ khuếch đại ăng ten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply voltage

điện áp nguồn

 power supply, source voltage, supply voltage

điện áp nguồn

power supply

điện áp nguồn

source voltage

điện áp nguồn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speisespannung /f/CNSX/

[EN] supply voltage

[VI] điện áp nguồn (thiết bị gia công chất dẻo)

Spannungsversorgung /f/V_LÝ/

[EN] power supply, supply voltage

[VI] bộ nguồn; sự cung cấp điện năng; điện áp nguồn