TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp kế

điện áp kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp lực kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện áp kế

piezometer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckverlauf während der 4 Hübe eines Ar­ beitsspieles lässt sich mit einem piezo­elektrischen Indikator am laufenden Motor aufnehmen und als Kurve auf dem Bildschirm sichtbar machen.

Diễn tiến áp suất trong bốn hành trình piston của một chu trình làm việc được ghi lại bằng một điện áp kế trong khi động cơ hoạt động và được hiển thị qua một đường biểu diễn trên màn hình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

piezometer

điện áp kế, áp lực kế