TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp giới hạn

điện áp giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện áp giới hạn

cutoff voltage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Erreichen der Grenzspannung wird durch Ver- ändern des Widerstandes im Ladegerät die Ladespannung UL konstant gehalten.

Khi đạt đến điện áp giới hạn, điện áp nạp UL được giữ cố định bằng sự thay đổi điện trở trong máy nạp.

In elektronischen Schaltungen können sie z.B. zur Spannungsstabilisierung, Spannungs­ begrenzung oder als Sollwertgeber eingesetzt wer­ den. 1) G.M. Zener, amerikanischer Physiker

Trong mạch điện tử, điôt Z có thể được sử dụng thí dụ để ổn định điện áp, giới hạn điện áp hay tạo trị số định trước cho điện áp.

Bis zum Erreichen der Grenzspannung, die unter der Gasungsspannung liegt, wird der Ladestrom IL durch Regeln der Gerätespannung konstant gehalten.

Ban đầu, cường độ dòng điện nạp IL được giữ cố định bằng cách điều chỉnh điện áp của thiết bị nạp cho đến khi điện áp nạp trên ắc quy đạt điện áp giới hạn thấp hơn điện áp hóa khí.

Für Batterien mit gebundenen Elektrolyten dürfen nur spezielle Geräte verwendet werden, bei denen die Grenzspannung kleiner als 13,2 V bzw. 2,2 V pro Zelle ist.

Chỉ có những thiết bị nạp đặc biệt mới được phép sử dụng cho ắc quy với chất điện phân liên kết. Các thiết bị này có điện áp giới hạn dưới 13,2 V hoặc dưới 2,2 V cho mỗi tế bào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting voltage

điện áp giới hạn

cutoff voltage

điện áp giới hạn

 cutoff voltage, limiting voltage /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

điện áp giới hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutoff voltage

điện áp giới hạn