TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp cung cấp

điện áp cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện áp cung cấp

supply voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsversorgung erfolgt durch Dauerplus.

Điện áp cung cấp có được nhờ đèn luôn nối với dây dương của nguồn điện.

Die elektrischen Verbraucher dürfen nicht zu hohen Spannungsschwankungen ausgesetzt sein.

Các thiết bị tiêu thụ điện đòi hỏi điện áp cung cấp không được biến động quá lớn.

Eine Batterie (Spannungsquelle) stellt die zur Erzeugung des Zündfunkens nötige Energie bereit.

Một ắc quy (nguồn điện áp) cung cấp năng lượng cần thiết để tạo ra tia lửa điện.

Die Spannungsversorgung des Fahrzeugs ist durch Anschluss einer Fremdspannungsquelle sicherzustellen.

Điện áp cung cấp cho xe phải được nối với một nguồn điện bên ngoài để bảo đảm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spannungsquellen stellen elektrische Energie zur Verfügung.

Nguồn điện áp cung cấp năng lượng điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply voltage

điện áp cung cấp

 supply voltage /điện lạnh/

điện áp cung cấp