TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp định mức

điện áp định mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp định mức

rated voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

full voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nominal voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rated voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal v.oltage n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

điện áp định mức

Nennspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide Batterien müssen die gleiche Nennspannung haben.

Hai ắc quy phải có cùng một điện áp định mức.

v Generatornennspannung z.B. 14 V

Điện áp định mức của máy phát, thí dụ 14 V

Diese enthält v die Nennspannung, z.B. Kennziffer 5: 12 V,

Điện áp định mức, thí dụ chỉ số 5 tương ứng 12 V,

Eine Zelle liefert eine Nennspannung von 2 Volt.

Mỗi tế bào ắc quy cung cấp một điện áp định mức là 2 V.

Nennspannung. Sie ist mit 2,0 V je Zelle festgelegt (DIN 40 729).

Điện áp định mức được quy định là 2,0 V cho mỗi tế bào (DIN 40729).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennspannung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] full voltage, rated voltage

[VI] điện áp định mức, điện áp danh định

Từ điển ô tô Anh-Việt

nominal v.oltage n.

Điện áp định mức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rated voltage

điện áp định mức

full voltage

điện áp định mức

nominal voltage

điện áp định mức

 full voltage, nominal voltage, rated voltage

điện áp định mức