TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểu kiện

điểu kiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu gái đém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểu kiện

terms

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

điểu kiện

Milieu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies gilt für folgende Bedingungen:

Điều này ứng với các điểu kiện sau:

Dies gilt für folgende Bedingungen:

Điều này xảy ra với các điểu kiện sau:

Dies gilt für folgende Bedingung:

Điểu này tương ứng với các điểu kiện sau:

Für die Herstellung von Gusswerkstücken sind folgende Fertigungsvoraussetzungen erforderlich:

Việc chế tạo chi tiết đúc đòi hỏi những điểu kiện gia côngsau đây:

Eine wesentliche Voraussetzung zum Umformen der Werkstoffe ist eine ausreichende Zähigkeit.

Điểu kiện tiên quyết cho sự biến dạng là vậtliệu có đủ độ dẻo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milieu /n -s, -s/

1. hoàn cảnh, môi trưòng, điểu kiện, hoàn cảnh xung quanh; 2. khu gái đém.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terms

điểu kiện