TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm tiếp đất

điểm tiếp đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm tiếp đất

touchdown point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contact point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touchdown point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm tiếp đất

Aufsetzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Massepunkt-1 neben Relaisplatte

Điểm tiếp đất-1 bên cạnh bảng rơle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact point /giao thông & vận tải/

điểm tiếp đất

 touchdown point /giao thông & vận tải/

điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)

 touchdown point

điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsetzpunkt /m/DHV_TRỤ/

[EN] touchdown point

[VI] điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)