TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm mấu chốt

điểm mấu chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cốt lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm mấu chốt

 key feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm mấu chốt

Hauptpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quintessenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einem Punkt aber haben sich alle Zielkriterien in der Reifenentwicklung unterzuordnen, der Sicherheit.

Tất cả các tiêu chí trong quá trình phát triển lốp xe đều phục vụ một điểm mấu chốt, đó là sự an toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptpunkt /der/

điểm chính; điểm mấu chốt;

Quintessenz /die; -, -en (bildungsspr.)/

bản chất; thực chất; điểm căn bản; điểm mấu chốt;

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

bản chất; phần cơ bản; phần cốt lõi; điểm mấu chốt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key feature

điểm mấu chốt

 key feature /toán & tin/

điểm mấu chốt