TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm khống chế độ cao station ~ độ cao trạm

1. sự nâng lên 2. độ cao 3. góc nâng 4. tv. mực nước dâng ~ of sight độ cao điểm ng ắm barometer ~ độ cao khí áp bench mark ~ độ cao của mốc checked spot ~ độ cao điểm khống chế field ~ mực cao đo được ngoài trời fixed ~ mốc thuỷ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc độ cao headwater ~ mực nước đầu nguồn highest ~ điểm cao khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm cao nhất instrumental ~ độ cao xác định bằng máy maximum ~ điểm cao khống chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm khống chế độ cao station ~ độ cao trạm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm khống chế độ cao station ~ độ cao trạm

elevation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

elevation

1. sự nâng lên 2. độ cao ( so với mặt biển) 3. góc nâng 4. tv. mực nước dâng ~ of sight độ cao điểm ng ắm barometer ~ độ cao khí áp bench mark ~ độ cao của mốc checked spot ~ độ cao điểm khống chế field ( established ) ~ mực cao đo được ngoài trời fixed ~ mốc thuỷ chuẩn, mốc độ cao headwater ~ mực nước đầu nguồn highest ~ điểm cao khống chế ; điểm cao nhất (trên bản đồ ) instrumental ~ độ cao xác định bằng máy maximum (ground ) ~ điểm cao khống chế ; điểm cao nhất ( trên thực địa ) low water ~ mực nước thấp orthometric ~ độ cao trực kế photogrammetric ~ độ cao ( xác định bằng) đồ ảnh preliminary ~ độ cao sơ bộ radioaltimeter ~ độ cao đo bằng máy đo cao vô tuyến sea level ~ độ cao mực nước biển spot ~ điểm cao standard ~ độ cao đã bình sai ; điểm khống chế độ cao ( đã bình sai ) station ~ độ cao trạm ( trên mặt biển chuẩn )