TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cực viễn

điểm cực viễn

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm cực viễn

far point

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punctum remotum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punctum remotum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

far point

điểm cực viễn

punctum remotum, spot

điểm cực viễn

 far point

điểm cực viễn

 punctum remotum

điểm cực viễn

 far point, punctum remotum

điểm cực viễn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

điểm cực viễn /n/OPTICS-PHYSICS/

far point

điểm cực viễn