TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đầy

điểm đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêm mô vào miếng thịt bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét mô vào thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

điểm đầy

übersät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gesicht war mit/von Sommersprossen übersät

gương mặt nó điểm đầy tàn nhang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespicken /vt/

1. tiêm mô vào miếng thịt bò, nhét mô vào thịt; 2. (nghĩa bóng) rải rác, điểm đầy, rải đầy, rải khắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersät /[y:bar'ze:t] (Adj.)/

rắc đầy; phủ đầy; có dầy; điểm đầy;

gương mặt nó điểm đầy tàn nhang. : sein Gesicht war mit/von Sommersprossen übersät