TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều trở ngại

điều cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng ngại vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều trở ngại

Verhinderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschwernis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handicap

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hemmnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwierigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finanzielle Schwierigkeiten

những khó khăn về tài chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhinderung /die; -, -en/

điều cản trở; trở lực; điều trở ngại;

Erschwernis /die; -se/

trồ lực; điều cản trở; điều trở ngại;

Handicap /[ hendikep], das; -s, -s/

sự cản trở; điều bất lợi; điều trở ngại;

Hemmnis /das; -ses, -se/

sự ngăn cản; sự trở ngại; điều trở ngại; chướng ngại vật [für + Akk : đối với (ai, điều gì)];

Schwierigkeit /die; -, -en/

(meist Pl ) điều bực mình; điều không vừa ý; điều cản trở; điều trở ngại;

những khó khăn về tài chính. : finanzielle Schwierigkeiten