TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều luật

điều luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều luật

Rechtsparagraph

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsbestimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Daher sehen u. a. das Arbeitsschutzgesetz, das Chemikaliengesetz mit dazugehöriger Gefahrstoffverordnung GefStoffV im Sinne eines umfassenden Arbeitsschutzes besondere Regelungen vor.

Do đó, luật bảo vệ lao động, luật hóa chất với quy định về những chất nguy hiểm (GefStoffV) v.v. trù liệu những điều luật đặc biệt trong ý nghĩa của một chính sách bảo hộ lao động toàn diện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftfahrzeuge müssen nach § 55 StVZO über eine Signalhornanlage verfügen.

Theo điều luật § 55 StVZO ở Đức, xe cơ giới phải có một bộ còi xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mathematische Regeln

những qui tắc toán học

die Regeln eines Spiels

luật lệ của một trò chơi

die geltenden Regeln verletzen

vi phạm luật lệ hiện hành', nach allen Regeln der Kunst: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) theo đúng trình tự, theo đúng nguyên tắc

(b) (ugs.) kha khá, khá nhiều, đáng kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtsbestimmung /die (Rechtsspr.)/

qui định pháp luật; điều luật;

Reglung /die; -, -en/

điều qui định; điều luật; luật lệ; qui tắc;

Regel /[’re.gal], die; -, -n/

phép tắc; qui tắc; nguyên tắc; điều lệ; qui định; điều luật; luật lệ;

những qui tắc toán học : mathematische Regeln luật lệ của một trò chơi : die Regeln eines Spiels vi phạm luật lệ hiện hành' , nach allen Regeln der Kunst: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) theo đúng trình tự, theo đúng nguyên tắc : die geltenden Regeln verletzen : (b) (ugs.) kha khá, khá nhiều, đáng kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsparagraph /m -en, -en/

điều luật; -