TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều lệnh

điều lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui ché.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản quy ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội quy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều lệnh

order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều lệnh

Satzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbildungsvorschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kriegsartikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstvorschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein geheimer Befehl

một mật lệnh

jmdm. einen Befehl geben

ra lệnh cho ai

einen Befehl befolgen

thi hành một mệnh lệnh

den Befehl verweigern

từ chối không chấp hành một mệnh lệnh

den Befehl zum Rückzug erteilen

ra lệnh rút quân

Befehl ist Befehl

lệnh là lệnh (dứt khoát phải thi hành)

(Milit.) zu Befehl!

xin tuân lệnh!

Strenge Vorschriften

những quy định nghiêm ngặt

ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen

tao không để mày điều khiển đâu

sich an die Vorschriften des Arztes halten

làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be /fehl [bo'fe:l], der; -[e]s, -e/

nhiệm vụ; điều lệnh; mệnh lệnh (Auftrag, Anord nung);

một mật lệnh : ein geheimer Befehl ra lệnh cho ai : jmdm. einen Befehl geben thi hành một mệnh lệnh : einen Befehl befolgen từ chối không chấp hành một mệnh lệnh : den Befehl verweigern ra lệnh rút quân : den Befehl zum Rückzug erteilen lệnh là lệnh (dứt khoát phải thi hành) : Befehl ist Befehl xin tuân lệnh! : (Milit.) zu Befehl!

Dienstvorschrift /die/

bản quy ước; điều lệnh; nội quy;

Satzung /['zatsur)], die; -, -en (häufig PI.) (Rechtsspr.)/

điều lệ; điều lệnh; qui tắc; qui chế;

Vorschrift /die; -, -en/

mệnh lệnh; chỉ thị; điều lệnh; điều lệ; điều quy định;

những quy định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften tao không để mày điều khiển đâu : ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. : sich an die Vorschriften des Arztes halten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbildungsvorschrift /í =, -en/

điều lệnh (quân sự); -

Kriegsartikel /m -s, =/

điều lệnh (quân sự); Kriegs

Dienstplan /m -(e)s, -plane (quân sự)/

quy chế, điều lệnh, kế hoạch công việc; Dienst

Satzung /f =, -en/

điều lệ, điều lệnh, qui tắc, qui ché.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order

điều lệnh

 order /xây dựng/

điều lệnh