TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện sử dụng

điều kiện sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện công tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện khai thác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điều kiện sử dụng

service conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

service condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

servce conditions

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

working conditions

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An MIG-Schweißanlagen müssen entsprechend der Einsatzbedingungen die Schweißspannung und die Drahtvorschubgeschwindigkeit für die Schweißbearbeitungen eingestellt werden.

Khi sử dụng máy hàn MIG, điện áp và tốc độ dẫn tiến dây kim loại cần phải được điểu chỉnh thích hợp với những điều kiện sử dụng cho gia công hàn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Anwendungsbereich und die Einsatzbedingungen sind ähnlich wie die von Ethylenoxid.

Phạm vi và điều kiện sử dụng tương tự như của Ethylene oxide.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running conditions

điều kiện sử dụng, điều kiện công tác

servce conditions

điều kiện sử dụng, điều kiện công tác

service conditions

điều kiện khai thác, điều kiện sử dụng

working conditions

điều kiện sử dụng, điều kiện làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

service condition

điều kiện sử dụng

service conditions

điều kiện sử dụng

running conditions

điều kiện sử dụng

 running conditions, service condition, service conditions

điều kiện sử dụng